CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀNG MINH SÀI GÒN (MST: 0311915289-001)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀNG MINH SÀI GÒN
- Mã số thuế0311915289-001
- Địa chỉ thuếKhối 3, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
- Đại diện pháp luậtCao Văn Dũng
- Điện thoại0383762827
- Ngày cấp08/11/2012
Lĩnh vực kinh doanh của CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀNG MINH SÀI GÒN
- MãNgành
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 1102Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2652Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 7310Quảng cáo