CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐẠI QUANG MINH (MST: 0106799431)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐẠI QUANG MINH
- Tên quốc tếDAI QUANG MINH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐẠI QUANG MINH
- Mã số thuế0106799431
- Địa chỉ thuếSố 9,Ngách 40/15 Phố Phương Liệt,Quận Thanh Xuân,Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhạm Thành Quang
- Điện thoại0436290010
- Ngày cấp24/03/2015
Lĩnh vực kinh doanh của DAI QUANG MINH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 01130Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu