CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐÔ (MST: 0101557118)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐÔ
- Tên quốc tếTHANH DO MATERIALS SUPPLY AND TRADING SERVICES COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐÔ
- Mã số thuế0101557118
- Địa chỉ thuếSố 27 Hàng Đậu, Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtThái Thị Thủy
- Điện thoại0439275731
- Ngày cấp10/11/2004
Lĩnh vực kinh doanh của THANH DO MT CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 2823Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác