THÔNG TIN CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THÀNH PHÁT (MST: 0107249173)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủTHÔNG TIN CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THÀNH PHÁT
- Tên quốc tếTHANH PHAT TECHNOLOGY TRANSFORMATION.,JSC
- Tên viết tắtTHÔNG TIN CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THÀNH PHÁT
- Mã số thuế0107249173
- Địa chỉ thuếSố 7, ngõ 5 xóm Thanh Bình, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐỗ Văn Thái
- Ngày cấp12/12/2015
Lĩnh vực kinh doanh của THANH PHAT TECHNOLOGY TRANSFORMATION.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 10710Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 10730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 10790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 82920Dịch vụ đóng gói
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu