CÔNG TY TNHH ONE WORLD PEACE MAKER FOUNDATION (MST: 0313568087)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ONE WORLD PEACE MAKER FOUNDATION
- Tên quốc tếONE WORLD PEACE MAKER FOUNDATION CO.,LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ONE WORLD PEACE MAKER FOUNDATION
- Mã số thuế0313568087
- Địa chỉ thuế208 Nguyễn Trãi, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtTiêu Kim Bạc
- Ngày cấp08/12/2015
Lĩnh vực kinh doanh của ONE WORLD PEACE MAKER FOUNDATION CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 13110Sản xuất sợi
- Ngành nghề 13120Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 13210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 14200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 14300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 85100Giáo dục mầm non
- Ngành nghề 85200Giáo dục tiểu học
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu