CÔNG TY TNHH NHẬT MINH HI AKARI (MST: 2600941725)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH NHẬT MINH HI AKARI
- Tên quốc tếNHẬT MINH HI AKARI COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH NHẬT MINH HI AKARI
- Mã số thuế2600941725
- Địa chỉ thuếTổ 39, Khu 8, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
- Đại diện pháp luậtNguyễn Tiến Mạnh
- Điện thoại02103911566
- Ngày cấp24/06/2015
Lĩnh vực kinh doanh của NHẬT MINH HA CO LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 4100Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 4220Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 6492Hoạt động cấp tín dụng khác
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 7820Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8510Giáo dục mầm non
- Ngành nghề 8520Giáo dục tiểu học
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu