CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ HÀNH TINH XANH (MST: 0201641853)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ HÀNH TINH XANH
- Tên quốc tếGREEN PLANET INTERNATIONAL TRANSPORT AND TRADING COMPANY LIM
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ HÀNH TINH XANH
- Mã số thuế0201641853
- Địa chỉ thuếSố 10/56 Đình Đông, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtTrương Thị Hoài
- Điện thoại0313828704
- Ngày cấp21/07/2015
Lĩnh vực kinh doanh của GREEN PLANET INTERNATIONAL TRANSPORT AND TRADING COMPANY LIM
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 03210Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 16Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 29100Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 30110Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 51200Vận tải hàng hóa hàng không
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu