CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIÁO DỤC NAMI (MST: 0201745034)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIÁO DỤC NAMI
- Tên quốc tếNAMI EDUCATION INVESTMENT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIÁO DỤC NAMI
- Mã số thuế0201745034
- Địa chỉ thuếSố 146 Bạch Đằng, Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtTrịnh Thu Trang
- Điện thoại02253642295
- Ngày cấp03/10/2016
Lĩnh vực kinh doanh của NAMI EDUCATION INVESTMENT COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8541Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 8542Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục