CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ATS VIỆT NAM (MST: 0107607446)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ATS VIỆT NAM
- Tên quốc tếATS VIET NAM INVESTMENT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ATS VIỆT NAM
- Mã số thuế0107607446
- Địa chỉ thuếSố nhà 17, ngách 1/12 ngõ 1 phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐoàn Văn Tiến
- Điện thoại0466789131
- Ngày cấp21/10/2016
Lĩnh vực kinh doanh của ATS. VINA CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 4940Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5912Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5914Hoạt động chiếu phim
- Ngành nghề 5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 6021Hoạt động truyền hình
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan