CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG MINH TUẤN (MST: 0901002235)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG MINH TUẤN
- Tên quốc tếMINH TUAN TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY AND SERVICE TRADING C
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG MINH TUẤN
- Mã số thuế0901002235
- Địa chỉ thuếSố 81, Đường 179, Thị trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
- Đại diện pháp luậtPhạm Ngọc Tân
- Điện thoại032162986860963333123
- Ngày cấp28/11/2016
Lĩnh vực kinh doanh của MINH TUAN TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY AND SERVICE TRADING C
- MãNgành
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 06100Khai thác dầu thô
- Ngành nghề 06200Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 11010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- Ngành nghề 13120Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 15110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
- Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa