CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC KIWI VIỆT NAM (MST: 0107655584)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC KIWI VIỆT NAM
- Tên quốc tếKIWI VIET NAM EDUCATION DEVELOPMENT AND TRADING COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC KIWI VIỆT NAM
- Mã số thuế0107655584
- Địa chỉ thuếSố 150, ngõ 34, đường Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtBùi Thị Điệp
- Điện thoại0978199228
- Ngày cấp05/12/2016
Lĩnh vực kinh doanh của KIWI VIET NAM CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 18200Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 81100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 82110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85100Giáo dục mầm non
- Ngành nghề 85200Giáo dục tiểu học
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục