CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI ATP (MST: 0107665832)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI ATP
- Tên quốc tếATP CONSTRUCTION AND TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI ATP
- Mã số thuế0107665832
- Địa chỉ thuếSố 94 Hà Trì 1 đường liên phường, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTạ Duy Hưng
- Ngày cấp14/12/2016
Lĩnh vực kinh doanh của ATP CONSTRUCTION AND TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 49110Vận tải hành khách đường sắt
- Ngành nghề 49120Vận tải hàng hóa đường sắt
- Ngành nghề 49200Vận tải bằng xe buýt
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu