CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - QUẢN LÝ DỰ ÁN - XÂY DỰNG TCT (MST: 0401808210)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TƯ VẤN - QUẢN LÝ DỰ ÁN - XÂY DỰNG TCT
- Tên quốc tếTCT CONSULTING - PROJECT MANAGEMENT - CONSTRUCTION COMPANY L
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TƯ VẤN - QUẢN LÝ DỰ ÁN - XÂY DỰNG TCT
- Mã số thuế0401808210
- Địa chỉ thuế33 Tống Phước Phổ, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thanh Trà
- Ngày cấp30/12/2016
Lĩnh vực kinh doanh của TCT CONSULTING - PROJECT MANAGEMENT - CONSTRUCTION COMPANY L
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 68100Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp