CÔNG TY TNHH XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HACHIKA (MST: 0900986882)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HACHIKA
- Tên quốc tếHCK ICT CO.,LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HACHIKA
- Mã số thuế0900986882
- Địa chỉ thuếThôn Tháp, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên
- Đại diện pháp luậtHà Văn Cả
- Điện thoại0916399668
- Ngày cấp22/02/2016
Lĩnh vực kinh doanh của HCK ICT CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 273Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 81300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan