CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẮK NÔNG (MST: 6400348804)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẮK NÔNG
- Tên quốc tếDAK NONG INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẮK NÔNG
- Mã số thuế6400348804
- Địa chỉ thuếThôn 11, Xã Nhân Cơ, Huyện Đắk R'Lấp, Đắk Nông
- Đại diện pháp luậtĐỗ Văn Yên
- Điện thoại02613645699
- Ngày cấp04/03/2016
Lĩnh vực kinh doanh của DAK NONG INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác