CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TTS VIỆT NAM (MST: 0107424675)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TTS VIỆT NAM
- Tên quốc tếTTS VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TTS VIỆT NAM
- Mã số thuế0107424675
- Địa chỉ thuếSố 4, tổ dân phố số 3, khu Bình Sơn, Thị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
- Điện thoại046259280
- Ngày cấp06/05/2016
Lĩnh vực kinh doanh của TTS VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 03210Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 68200Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 82110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 90000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
- Ngành nghề 96100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 96200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú