CÔNG TY TNHH HUNG KAI (MST: 0107433856)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH HUNG KAI
- Tên quốc tếHUNG KAI., CO., LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH HUNG KAI
- Mã số thuế0107433856
- Địa chỉ thuếNhà số 3, ngõ 243/1, đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhạm Ngọc Tú
- Điện thoại0904173048
- Ngày cấp16/05/2016
Lĩnh vực kinh doanh của HUNG KAI., CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 472Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 96310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu