CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NÔNG LÂM SẢN VIỆT NAM (MST: 0107450234)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NÔNG LÂM SẢN VIỆT NAM
- Tên quốc tếVIET NAM SUPPLY AGRICULTURAL FORESTRY JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NÔNG LÂM SẢN VIỆT NAM
- Mã số thuế0107450234
- Địa chỉ thuếSố nhà 162A, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
- Điện thoại01655025181
- Ngày cấp26/05/2016
Lĩnh vực kinh doanh của VIET NAM SUPPLY AGRICULTURAL FORESTRY JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 10710Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 10750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 10790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu