CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NHẬT (MST: 0107475422)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NHẬT
- Tên quốc tếVIET NHAT RESEARCH AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK CO
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NHẬT
- Mã số thuế0107475422
- Địa chỉ thuếSố 86, ngõ 97, đường Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐặng Thu Trang
- Điện thoại0439936183
- Ngày cấp16/06/2016
Lĩnh vực kinh doanh của VIET NHAT RESEARCH AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK CO
- MãNgành
- Ngành nghề 01130Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 71200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 72100Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu