CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI TÂN HÀ MINH (MST: 0107500252)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI TÂN HÀ MINH
- Tên quốc tếTAN HA MINH TRADE & INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI TÂN HÀ MINH
- Mã số thuế0107500252
- Địa chỉ thuếSố 5 ngõ 292 Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Đức Minh
- Ngày cấp11/07/2016
Lĩnh vực kinh doanh của TAN HA MINH TRADE & INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 20300Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 22120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 26520Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 29100Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 29200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 29300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 35200Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm