CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ AT&T (MST: 0107946054)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ AT&T
  • Tên quốc tếAT&T COMMERCIAL AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ AT&T
  • Mã số thuế0107946054
  • Địa chỉ thuếSố 10, ngõ 205/139, đường Xuân Đỉnh, Khu Trung 1, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtLê Thị Như Trang
  • Điện thoại0948661088
  • Ngày cấp02/08/2017

Lĩnh vực kinh doanh của AT&T COMMERCIAL AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
  • Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 47990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
  • Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
  • Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu