CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN LỰC QUỐC GIA VIỆT NAM (MST: 0107959374)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN LỰC QUỐC GIA VIỆT NAM
- Tên quốc tếVIET NAM NATIONAL ELECTRICITY CORPORATION
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN LỰC QUỐC GIA VIỆT NAM
- Mã số thuế0107959374
- Địa chỉ thuếSố 15, ngách 49, ngõ 343, đường Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhí Hùng Cường
- Điện thoại0984051309
- Ngày cấp14/08/2017
Lĩnh vực kinh doanh của VIET NAM NATIONAL ELECTRICITY CORPORATION
- MãNgành
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 22120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27200Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 35200Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ