CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HAPPY LIFE (MST: 0314607490)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HAPPY LIFE
- Tên quốc tếHAPPY LIFE SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HAPPY LIFE
- Mã số thuế0314607490
- Địa chỉ thuế2/195A Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtPhạm Nhật Trường
- Điện thoại082734541
- Ngày cấp31/08/2017
Lĩnh vực kinh doanh của HAPPY LIFE SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 79120Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 79200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- Ngành nghề 81290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 96100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 96310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
- Ngành nghề 96390Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu