CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DTG HÀ NỘI (MST: 0107980104)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DTG HÀ NỘI
- Tên quốc tếDTG HA NOI TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DTG HÀ NỘI
- Mã số thuế0107980104
- Địa chỉ thuếSố 5, Ngách 293/21 Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Quang Thắng
- Điện thoại02436331680
- Ngày cấp28/08/2017
Lĩnh vực kinh doanh của DTG HA NOI TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 49110Vận tải hành khách đường sắt
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 59130Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 59200Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 61100Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 61200Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 63290Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 66190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 71200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7420Hoạt động nhiếp ảnh