CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG QUANG HƯNG PHÁT (MST: 0201805942)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG QUANG HƯNG PHÁT
- Tên quốc tếQUANG HUNG PHAT ENVIRONMENT AND CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG QUANG HƯNG PHÁT
- Mã số thuế0201805942
- Địa chỉ thuếSố 16 Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtPhạm Văn Quang
- Ngày cấp28/08/2017
Lĩnh vực kinh doanh của QUANG HUNG PHAT ENVIRONMENT AND CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 07210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 13210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 13290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 72100Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu