CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT ĐO ĐẠC VÀ XÂY DỰNG HTA (MST: 0107989153)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT ĐO ĐẠC VÀ XÂY DỰNG HTA
- Tên quốc tếHTA MEASUREMENT SURVEY AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT ĐO ĐẠC VÀ XÂY DỰNG HTA
- Mã số thuế0107989153
- Địa chỉ thuếSố nhà 25, đường Thành Công, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Tuấn Anh
- Ngày cấp10/09/2017
Lĩnh vực kinh doanh của HTA MEASUREMENT SURVEY AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 68200Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 71200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu