Công Ty TNHH Asap Châu Á (MST: 0108026204)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Asap Châu Á
- Tên quốc tếCông Ty TNHH Asap Châu Á
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Asap Châu Á
- Mã số thuế0108026204
- Địa chỉ thuếSô 1, ngách 33/84, đường Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Văn Nghĩa
- Ngày cấp16/10/2017
Lĩnh vực kinh doanh của ASAP ASIA CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 29200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 29300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 30Sản xuất phương tiện vận tải khác
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
- Ngành nghề 50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
- Ngành nghề 51100Vận tải hành khách hàng không
- Ngành nghề 51200Vận tải hàng hóa hàng không
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 61901Hoạt động của các điểm truy cập internet
- Ngành nghề 61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 63210Hoạt động thông tấn
- Ngành nghề 63290Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 64110Hoạt động ngân hàng trung ương
- Ngành nghề 64190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
- Ngành nghề 64200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
- Ngành nghề 64300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
- Ngành nghề 64910Hoạt động cho thuê tài chính
- Ngành nghề 64920Hoạt động cấp tín dụng khác
- Ngành nghề 64990Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
- Ngành nghề 65110Bảo hiểm nhân thọ
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 77101Cho thuê ôtô
- Ngành nghề 77109Cho thuê xe có động cơ khác
- Ngành nghề 77210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 77220Cho thuê băng, đĩa video
- Ngành nghề 77290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
- Ngành nghề 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
- Ngành nghề 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
- Ngành nghề 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 77400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời