Công Ty TNHH Thái Nguyệt Bắc Ninh (MST: 2300997269)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Thái Nguyệt Bắc Ninh
- Tên quốc tếThai Nguyet Bac Ninh Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Thái Nguyệt Bắc Ninh
- Mã số thuế2300997269
- Địa chỉ thuếThôn Chè, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
- Đại diện pháp luậtTrần Thị Minh Nguyệt
- Điện thoại0915351179
- Ngày cấp25/10/2017
Lĩnh vực kinh doanh của THAI NGUYET BAC NINH)
- MãNgành
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
- Ngành nghề 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
- Ngành nghề 31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
- Ngành nghề 32110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 3212Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Ngành nghề 46632Bán buôn xi măng
- Ngành nghề 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Ngành nghề 46634Bán buôn kính xây dựng
- Ngành nghề 46635Bán buôn sơn, vécni
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55101Khách sạn
- Ngành nghề 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 55901Ký túc xá học sinh, sinh viên
- Ngành nghề 55902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
- Ngành nghề 55909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác