Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Xanh Việt Nam (MST: 0108155016)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Thực Phẩm Xanh Việt Nam
- Tên quốc tếViet Nam Green Foods Join Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Thực Phẩm Xanh Việt Nam
- Mã số thuế0108155016
- Địa chỉ thuếSố nhà 27, ngõ 178 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Việt Hùng
- Điện thoại0916123666
- Ngày cấp31/01/2018
Lĩnh vực kinh doanh của VIET NAM GREEN FOODS JOIN STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01181Trồng rau các loại
- Ngành nghề 01182Trồng đậu các loại
- Ngành nghề 01183Trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01190Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01211Trồng nho
- Ngành nghề 01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- Ngành nghề 01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
- Ngành nghề 01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
- Ngành nghề 01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
- Ngành nghề 01219Trồng cây ăn quả khác
- Ngành nghề 01220Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 01230Trồng cây điều
- Ngành nghề 01240Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 01250Trồng cây cao su
- Ngành nghề 01260Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 01270Trồng cây chè
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
- Ngành nghề 01462Chăn nuôi gà
- Ngành nghề 01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
- Ngành nghề 01469Chăn nuôi gia cầm khác
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 01700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 10101Chế biến và đóng hộp thịt
- Ngành nghề 10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
- Ngành nghề 10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
- Ngành nghề 10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
- Ngành nghề 10204Chế biến và bảo quản nước mắm
- Ngành nghề 10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10301Chế biến và đóng hộp rau quả
- Ngành nghề 10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm