CÔNG TY TNHH MITSUBISHI HEAVY AIR CONDITIONERS VIỆT NAM (MST: 0107730094)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH MITSUBISHI HEAVY AIR CONDITIONERS VIỆT NAM
- Tên quốc tếMITSUBISHI HEAVY AIR CONDITIONERS VIET NAM COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH MITSUBISHI HEAVY AIR CONDITIONERS VIỆT NAM
- Mã số thuế0107730094
- Địa chỉ thuếSố nhà 136 tổ 3, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Điện thoại0932876699
- Ngày cấp20/02/2017
Lĩnh vực kinh doanh của MITSUBISHI HEAVY AIR CONDITIONERS VIET NAM COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 27200Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 95110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
- Ngành nghề 95120Sửa chữa thiết bị liên lạc
- Ngành nghề 95210Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng