CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MỘC QUẾ ANH (MST: 2700838961)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MỘC QUẾ ANH
- Tên quốc tếCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MỘC QUẾ ANH
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MỘC QUẾ ANH
- Mã số thuế2700838961
- Địa chỉ thuếKhu dân cư Phú Thịnh, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình
- Điện thoại0303869028
- Ngày cấp26/03/2017
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MỘC QUẾ ANH
- MãNgành
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03210Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 68100Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 81300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 93290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 96100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)