CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG NĂNG LƯỢNG THĂNG LONG (MST: 0107791065)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG NĂNG LƯỢNG THĂNG LONG
- Tên quốc tếTHANG LONG ENERGY ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY
- Mã số thuế0107791065
- Địa chỉ thuếTầng 2, tòa nhà số 57 đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thế Vinh
- Điện thoại02435631189
- Ngày cấp04/04/2017
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG NĂNG LƯỢNG THĂNG LONG
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2660Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2720Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa