CÔNG TY TNHH HOÀNG HÙNG THẮNG (MST: 4800899753)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH HOÀNG HÙNG THẮNG
- Tên quốc tếCÔNG TY TNHH HOÀNG HÙNG THẮNG
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH HOÀNG HÙNG THẮNG
- Mã số thuế4800899753
- Địa chỉ thuếNhà bà: Bùi Thị Ánh Mai, Tổ 2, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
- Đại diện pháp luậtHứa Đức Hùng
- Điện thoại0976815666
- Ngày cấp13/04/2017
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH HOÀNG HÙNG THẮNG
- MãNgành
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 22120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 464Bán buôn đồ dùng gia đình
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 46622Bán buôn sắt, thép
- Ngành nghề 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu