CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LAM KHUÊ (MST: 0107803200)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LAM KHUÊ
- Tên quốc tếLAM KHUE TAI CO.,LTD
- Mã số thuế0107803200
- Địa chỉ thuếThửa đất No 01, LK1, 02, khu đất dịch vụ HT5, khu đô thị V, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
- Điện thoại0902123737
- Ngày cấp11/04/2017
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LAM KHUÊ
- MãNgành
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27200Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 464Bán buôn đồ dùng gia đình
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 96200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 96310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
- Ngành nghề 96320Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
- Ngành nghề 96330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
- Ngành nghề 96390Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 99000Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế