CÔNG TY TNHH ĐẠI PHONG QUYÊN (MST: 0201778181)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ĐẠI PHONG QUYÊN
- Tên quốc tếDAI PHONG QUYEN CO.,LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ĐẠI PHONG QUYÊN
- Mã số thuế0201778181
- Địa chỉ thuếThôn Đình Ngọ (tại nhà ông Phạm Văn Đại), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtPhạm Văn Đại
- Ngày cấp28/03/2017
Lĩnh vực kinh doanh của DAI PHONG QUYEN CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 32300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 53200Chuyển phát
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 77210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 77290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 81300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 93110Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 93120Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
- Ngành nghề 93210Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
- Ngành nghề 93290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu