CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VINACOMMEN (MST: 0601136911)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VINACOMMEN
- Tên quốc tếVINACOMMEN SERVICES AND BUILDING COMMERCIAL COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VINACOMMEN
- Mã số thuế0601136911
- Địa chỉ thuếSố 89 Võ Nguyên Giáp, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
- Đại diện pháp luậtPhạm Lôi Phong
- Điện thoại0979951111
- Ngày cấp08/05/2017
Lĩnh vực kinh doanh của VINACOMMEN SERVICES AND BUILDING COMMERCIAL COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01250Trồng cây cao su
- Ngành nghề 01270Trồng cây chè
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 032Nuôi trồng thuỷ sản
- Ngành nghề 03230Sản xuất giống thuỷ sản
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 06100Khai thác dầu thô
- Ngành nghề 06200Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 79200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục