CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG DỊCH VỤ LÀM SẠCH & HOA CÂY CẢNH (MST: 0107883421)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH CUNG ỨNG DỊCH VỤ LÀM SẠCH & HOA CÂY CẢNH
- Tên quốc tếBOSAI FLOWERS & CLEAN SERVICES SUPPLYING COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH CUNG ỨNG DỊCH VỤ LÀM SẠCH & HOA CÂY CẢNH
- Mã số thuế0107883421
- Địa chỉ thuếSố 22 ngõ 28 ngách 44/80 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐỗ Thúy Hà
- Điện thoại0972329798
- Ngày cấp12/06/2017
Lĩnh vực kinh doanh của BOSAI FLOWERS & CLEAN SERVICES SUPPLYING COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01190Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01290Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 13230Sản xuất thảm, chăn đệm
- Ngành nghề 13290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 81290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 95220Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
- Ngành nghề 95240Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
- Ngành nghề 96200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú