Công Ty TNHH Mtv Genki Club (MST: 0401872142)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Mtv Genki Club
- Tên quốc tếGenki Club Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Mtv Genki Club
- Mã số thuế0401872142
- Địa chỉ thuế65/19 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
- Đại diện pháp luậtPhạm Đức Phú
- Điện thoại0902557616
- Ngày cấp03/01/2018
Lĩnh vực kinh doanh của GENKI CLUB CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 52291Dịch vụ đại lý tàu biển
- Ngành nghề 52292Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
- Ngành nghề 52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 53100Bưu chính
- Ngành nghề 53200Chuyển phát
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 56301Quán rượu, bia, quầy bar
- Ngành nghề 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
- Ngành nghề 58110Xuất bản sách
- Ngành nghề 58120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
- Ngành nghề 58130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
- Ngành nghề 58190Hoạt động xuất bản khác
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 77101Cho thuê ôtô
- Ngành nghề 77109Cho thuê xe có động cơ khác
- Ngành nghề 77210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 77220Cho thuê băng, đĩa video
- Ngành nghề 77290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác