Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Kim.vn (MST: 0108416684)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Kim.vn
  • Tên quốc tếHoang Kim.vn Construction Development And Service Trading Company Limited
  • Tên viết tắtCông Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Kim.vn
  • Mã số thuế0108416684
  • Địa chỉ thuếSố 5, Khu dân cư Hồng Hậu, Phố Phú Nhi, Phường Phú Thịnh, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtHoàng Thu Trang
  • Điện thoại01236202683
  • Ngày cấp28/08/2018

Lĩnh vực kinh doanh của HOANG KIM.VN CONSTRUCTION DEVELOPMENT AND SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
  • Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
  • Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
  • Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
  • Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
  • Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
  • Ngành nghề 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
  • Ngành nghề 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
  • Ngành nghề 46694Bán buôn cao su
  • Ngành nghề 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
  • Ngành nghề 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
  • Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
  • Ngành nghề 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47522Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47523Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47599Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
  • Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
  • Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
  • Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
  • Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  • Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng