Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Đô Thị Mỹ Vân (MST: 0108133090)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Đô Thị Mỹ Vân
- Tên quốc tếCông Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Đô Thị Mỹ Vân
- Mã số thuế0108133090
- Địa chỉ thuếSố 31, đường Văn Tiến Dũng, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtBùi Thị Linh
- Ngày cấp15/01/2018
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Đô Thị Mỹ Vân
- MãNgành
- Ngành nghề 01110Trồng lúa
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 01130Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 01140Trồng cây mía
- Ngành nghề 01150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 01160Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 01170Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01181Trồng rau các loại
- Ngành nghề 01182Trồng đậu các loại
- Ngành nghề 01183Trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01190Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01211Trồng nho
- Ngành nghề 01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- Ngành nghề 01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
- Ngành nghề 01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
- Ngành nghề 01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
- Ngành nghề 01219Trồng cây ăn quả khác
- Ngành nghề 01220Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 01230Trồng cây điều
- Ngành nghề 01240Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 01250Trồng cây cao su
- Ngành nghề 01260Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 01270Trồng cây chè
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01281Trồng cây gia vị
- Ngành nghề 01282Trồng cây dược liệu
- Ngành nghề 01290Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 37001Thoát nước
- Ngành nghề 37002Xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38121Thu gom rác thải y tế
- Ngành nghề 38129Thu gom rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại