Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đầu Tư Thành Phát (MST: 2301015412)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đầu Tư Thành Phát
- Tên quốc tếThanh Phat Service And Investment Trading Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đầu Tư Thành Phát
- Mã số thuế2301015412
- Địa chỉ thuếKhu 1, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
- Đại diện pháp luậtPhùng Văn Thành
- Ngày cấp12/01/2018
Lĩnh vực kinh doanh của THANH PHAT SERVICE AND INVESTMENT TRADING CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42101Xây dựng công trình đường sắt
- Ngành nghề 42102Xây dựng công trình đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45139Đại lý xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 46325Bán buôn chè
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46331Bán buôn đồ uống có cồn
- Ngành nghề 46332Bán buôn đồ uống không có cồn