Công Ty Cổ Phần Hapi Solutions Việt Nam (MST: 0108131713)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Hapi Solutions Việt Nam
- Tên quốc tếViet Nam Hapi Solutions Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Hapi Solutions Việt Nam
- Mã số thuế0108131713
- Địa chỉ thuếTầng 3, số 24 ngõ 89 Thanh Lân, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Quang Huy
- Điện thoại0909989986
- Ngày cấp12/01/2018
Lĩnh vực kinh doanh của HAPI SOLUTIONS
- MãNgành
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45139Đại lý xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45411Bán buôn mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45412Bán lẻ mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45413Đại lý mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55101Khách sạn
- Ngành nghề 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 61901Hoạt động của các điểm truy cập internet
- Ngành nghề 61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 63210Hoạt động thông tấn
- Ngành nghề 63290Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 64110Hoạt động ngân hàng trung ương
- Ngành nghề 64190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
- Ngành nghề 64200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
- Ngành nghề 64300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác