Công Ty TNHH Không Gian Văn Hóa Và Xã Hội Hà Nội 1010 (MST: 0108142602)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Không Gian Văn Hóa Và Xã Hội Hà Nội 1010
- Tên quốc tếHa Noi 1010 Cultural And Social Space Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Không Gian Văn Hóa Và Xã Hội Hà Nội 1010
- Mã số thuế0108142602
- Địa chỉ thuếSố nhà 11 Nghách 10/21 Phố Tôn Thất Tùng, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thúy Hằng
- Điện thoại0904377807
- Ngày cấp23/01/2018
Lĩnh vực kinh doanh của HA NOI 1010 CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 56301Quán rượu, bia, quầy bar
- Ngành nghề 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
- Ngành nghề 58110Xuất bản sách
- Ngành nghề 58120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
- Ngành nghề 58130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
- Ngành nghề 58190Hoạt động xuất bản khác
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 5914Hoạt động chiếu phim
- Ngành nghề 59141Hoạt động chiếu phim cố định
- Ngành nghề 59142Hoạt động chiếu phim lưu động
- Ngành nghề 59200Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 60100Hoạt động phát thanh
- Ngành nghề 60210Hoạt động truyền hình
- Ngành nghề 60220Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
- Ngành nghề 61100Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 61200Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 61300Hoạt động viễn thông vệ tinh