Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tân Gia An (MST: 0314852333)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tân Gia An
- Tên quốc tếTan Gia An International Investment Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tân Gia An
- Mã số thuế0314852333
- Địa chỉ thuếSố K13, Đường 40, Khu Dân Cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
- Ngày cấp24/01/2018
Lĩnh vực kinh doanh của TAN GIA AN INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 3510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 35101Sản xuất điện
- Ngành nghề 35102Truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 35200Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38121Thu gom rác thải y tế
- Ngành nghề 38129Thu gom rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
- Ngành nghề 38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 38301Tái chế phế liệu kim loại
- Ngành nghề 38302Tái chế phế liệu phi kim loại
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
- Ngành nghề 46612Bán buôn dầu thô
- Ngành nghề 46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Ngành nghề 46632Bán buôn xi măng
- Ngành nghề 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Ngành nghề 46634Bán buôn kính xây dựng
- Ngành nghề 46635Bán buôn sơn, vécni
- Ngành nghề 46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Ngành nghề 46637Bán buôn đồ ngũ kim
- Ngành nghề 46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55101Khách sạn
- Ngành nghề 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày