Công Ty TNHH Vinh Phú Hưng (MST: 0108139092)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Vinh Phú Hưng
- Tên quốc tếVinh Phu Hung Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Vinh Phú Hưng
- Mã số thuế0108139092
- Địa chỉ thuếSố nhà 19, ngõ 121 phố Chu Huy Mân, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Thị Hoài Thu
- Điện thoại02432000823
- Ngày cấp18/01/2018
Lĩnh vực kinh doanh của VINH PHU HUNG CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03121Khai thác thuỷ sản nước lợ
- Ngành nghề 03122Khai thác thuỷ sản nước ngọt
- Ngành nghề 03210Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 20131Sản xuất plastic nguyên sinh
- Ngành nghề 20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 20210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23941Sản xuất xi măng
- Ngành nghề 23942Sản xuất vôi
- Ngành nghề 23943Sản xuất thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25200Sản xuất vũ khí và đạn dược
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
- Ngành nghề 31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
- Ngành nghề 32110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32200Sản xuất nhạc cụ
- Ngành nghề 32300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 32400Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42101Xây dựng công trình đường sắt