Công Ty TNHH Giải Pháp Nha Khoa Quốc Tế Hà Nội - Seoul (MST: 0108069776)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty TNHH Giải Pháp Nha Khoa Quốc Tế Hà Nội - Seoul
  • Tên quốc tếHanoi - Seoul International Dental Solution Limited Company
  • Tên viết tắtCông Ty TNHH Giải Pháp Nha Khoa Quốc Tế Hà Nội - Seoul
  • Mã số thuế0108069776
  • Địa chỉ thuếVilla số 10, khu villa D, The Manor, Khu đô thị Mỹ Đình, Đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
  • Ngày cấp24/11/2017

Lĩnh vực kinh doanh của HANOI - SEOUL CO.,LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
  • Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
  • Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
  • Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
  • Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
  • Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • Ngành nghề 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
  • Ngành nghề 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
  • Ngành nghề 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
  • Ngành nghề 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 77400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
  • Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  • Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời
  • Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
  • Ngành nghề 86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
  • Ngành nghề 86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa
  • Ngành nghề 86910Hoạt động y tế dự phòng
  • Ngành nghề 86920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 86990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu