Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kinh Doanh Và Ứng Dụng Công Nghệ Mới An Tín (MST: 0108071020)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kinh Doanh Và Ứng Dụng Công Nghệ Mới An Tín
- Tên quốc tếAn Tin New Technology Application And Business Construction Investment Consultancy Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kinh Doanh Và Ứng Dụng Công Nghệ Mới An Tín
- Mã số thuế0108071020
- Địa chỉ thuếSố 50, ngõ 50 phố Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLưu Tiến Dũng
- Điện thoại024375378130985823
- Ngày cấp24/11/2017
Lĩnh vực kinh doanh của AN TIN NTAB., JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23941Sản xuất xi măng
- Ngành nghề 23942Sản xuất vôi
- Ngành nghề 23943Sản xuất thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25200Sản xuất vũ khí và đạn dược
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42101Xây dựng công trình đường sắt
- Ngành nghề 42102Xây dựng công trình đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45119Bán buôn xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45411Bán buôn mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45412Bán lẻ mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45413Đại lý mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác