Công Ty TNHH Minh Hồng Qn (MST: 5701907821)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Minh Hồng Qn
- Tên quốc tếMinh Hong Qn Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Minh Hồng Qn
- Mã số thuế5701907821
- Địa chỉ thuếSố nhà 62, tổ 3, khu 7, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
- Đại diện pháp luậtBùi Thị Nhàn
- Ngày cấp28/11/2017
Lĩnh vực kinh doanh của MHQN CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
- Ngành nghề 11042Sản xuất đồ uống không cồn
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
- Ngành nghề 17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
- Ngành nghề 17090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 18200Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 19100Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 19200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- Ngành nghề 20110Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 35301Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
- Ngành nghề 35302Sản xuất nước đá
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 37001Thoát nước
- Ngành nghề 37002Xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46331Bán buôn đồ uống có cồn
- Ngành nghề 46332Bán buôn đồ uống không có cồn
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
- Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác