Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tân Huy (MST: 0108077047)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tân Huy
- Tên quốc tếTan Huy Trading Import Export Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tân Huy
- Mã số thuế0108077047
- Địa chỉ thuếSố 7 ngõ 138, phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Mai Hoa
- Ngày cấp29/11/2017
Lĩnh vực kinh doanh của TAN HUY TRADING IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16101Cưa, xẻ và bào gỗ
- Ngành nghề 16102Bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 16230Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 46325Bán buôn chè
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46331Bán buôn đồ uống có cồn
- Ngành nghề 46332Bán buôn đồ uống không có cồn
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 46411Bán buôn vải
- Ngành nghề 46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Ngành nghề 46413Bán buôn hàng may mặc
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh