CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN NGÔI SAO (MST: 4601504898)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN NGÔI SAO
- Tên quốc tếSTAR HOSPITAL CO., LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN NGÔI SAO
- Mã số thuế4601504898
- Địa chỉ thuếSố 274 Đường Trường Chinh, Xóm Trường Thịnh, Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
- Đại diện pháp luậtĐặng Thị Thu Huyền
- Điện thoại08888035860978338
- Ngày cấp06/02/2018
Lĩnh vực kinh doanh của STAR HOSPITAL CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 10790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5914Hoạt động chiếu phim
- Ngành nghề 81290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 86910Hoạt động y tế dự phòng
- Ngành nghề 86920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 86990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
- Ngành nghề 8730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
- Ngành nghề 96100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)